Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Yugur
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Na Uy
2.1
Đại từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Đông Yugur
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*dere
.
Danh từ
sửa
dere
gối
.
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN
Tiếng Na Uy
sửa
Đại từ
sửa
dere
Các ông,
các bà
, các
anh
, các
chị
,
quí
vị
.
Hvor har
dere
vært?
Vi har paraplyene
dere
s.
Tham khảo
sửa
"
dere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)