Tiếng Đông Yugur sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *dere.

Danh từ sửa

dere

  1. gối.

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Na Uy sửa

Đại từ sửa

dere

  1. Các ông, các bà, các anh, các chị, quí vị.
    Hvor har dere vært?
    Vi har paraplyene deres.

Tham khảo sửa