Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

depurative

  1. Để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế.

Danh từ sửa

depurative

  1. Chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế.

Tham khảo sửa