Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

deprecatingly

  1. Tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành.
  2. Với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài.

Tham khảo sửa