denudation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadenudation
- Sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài... ); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá.
- Sự tước đoạt, sự lấy đi.
- (Địa lý,địa chất) Sự bóc mòn.
Tham khảo
sửa- "denudation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)