Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

dentellerie gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề làm ren.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hàng bán ren.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đồ ren.

Tham khảo

sửa