Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dentellerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
dentellerie
gc
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Nghề
làm
ren
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Hàng
bán
ren
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Đồ
ren
.
Tham khảo
sửa
"
dentellerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)