Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
demure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈmjʊr/
Tính từ
sửa
demure
/dɪ.ˈmjʊr/
Nghiêm trang
,
từ tốn
;
kín đáo
.
Làm ra vẻ
nghiêm trang
;
màu mè
làm ra vẻ
kín đáo
;
e lệ
,
bẽn lẽn
.
Tham khảo
sửa
"
demure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)