Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈmɑʊnt/

Danh từ

sửa

demount /ˌdi.ˈmɑʊnt/

  1. (Tech) Tháo ra, gỡ ra.

Tham khảo

sửa