demonstrative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/
Tính từ
sửademonstrative /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/
- Hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình.
- Có luận chứng.
- (Ngôn ngữ học) Chỉ định.
- demonstrative pronoun — đại từ chỉ định
Danh từ
sửademonstrative /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/
Tham khảo
sửa- "demonstrative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)