demonstrant
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | demonstrant | demonstranten |
Số nhiều | demonstranter | demonstrantene |
demonstrant gđ
Tham khảo
sửa- "demonstrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | demonstrant | demonstranten |
Số nhiều | demonstranter | demonstrantene |
demonstrant gđ