Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɪt/

Động từ

sửa

demit /dɪ.ˈmɪt/

  1. Xin thôi việc; thôi việc; từ chức.

Tham khảo

sửa