Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈmɪ.ʃən/

Danh từ sửa

demission /dɪ.ˈmɪ.ʃən/

  1. Sự xin thôi việc; sự xin từ chức.

Tham khảo sửa