Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.mi.sœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
demi-soeur
/də.mi.sœʁ/
demi-soeurs
/də.mi.sœʁ/

demi-soeur gc /də.mi.sœʁ/

  1. Chị (em) cùng cha (khác mẹ); chị (em) cùng mẹ (khác cha).

Tham khảo sửa