Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

demi-sel

  1. Pho mát hơi mặn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.sɛl/

Tính từ

sửa

demi-sel /də.mi.sɛl/

  1. Ít mặn.
    Beurre demi-sel — bơ ít mặn

Danh từ

sửa

demi-sel /də.mi.sɛl/

  1. Pho mát tươi ít mặn.

Tham khảo

sửa