demi-pension
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-pension /də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/ |
demi-pension /də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/ |
demi-pension gc /də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/
- Chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa).
- Chế độ nửa lưu trú (học sinh).
- Nửa trợ cấp (cho người già... ).
Tham khảo
sửa- "demi-pension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)