Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ʨu˧˥lɨw˧˥ tʂṵ˩˧lɨw˧˧ tʂu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ tʂu˩˩lɨw˧˥˧ tʂṵ˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

lưu trú

  1. tạm.
    Ba tháng lưu trú ở.
    Bắc-kinh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa