demi-cercle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.sɛʁkl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-cercle /də.mi.sɛʁkl/ |
demi-cercles /də.mi.sɛʁkl/ |
demi-cercle gđ /də.mi.sɛʁkl/
Tham khảo
sửa- "demi-cercle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)