Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deliverer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈlɪ.vɜ.ːɜː/
Danh từ
sửa
deliverer
/dɪ.ˈlɪ.vɜ.ːɜː/
Người
cứu nguy
,
người
giải phóng
,
người
giải thoát
.
Người
giao
hàng
.
Người
kể lại
,
người
thuật
lại;
người
nói
.
Tham khảo
sửa
"
deliverer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)