delirious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈlɪr.i.əs/
Tính từ
sửadelirious /dɪ.ˈlɪr.i.əs/
- Mê sảng, hôn mê.
- Sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa.
- a delirious speech — bài diễn văn nói lung tung
- Cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng.
- to be delirious with deleight — sướng điên lên, sướng cuồng lên
Tham khảo
sửa- "delirious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)