Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈlɪr.i.əs/

Tính từ

sửa

delirious /dɪ.ˈlɪr.i.əs/

  1. Mê sảng, hôn mê.
  2. Sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa.
    a delirious speech — bài diễn văn nói lung tung
  3. Cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng.
    to be delirious with deleight — sướng điên lên, sướng cuồng lên

Tham khảo

sửa