Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈleɪt/
Ngoại động từ
sửa
delate
ngoại động từ
/dɪ.ˈleɪt/
Tố cáo
,
tố giác
;
mách lẻo
.
Báo cáo
(một vụ phạm pháp... ).
Tham khảo
sửa
"
delate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)