Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dejection
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈdʒɛk.ʃən/
Danh từ
sửa
dejection
/dɪ.ˈdʒɛk.ʃən/
Sự
buồn
nản
, sự
thất vọng
,
tâm trạng
chán ngán
.
(
Y học
) Sự đi ỉa.
Tham khảo
sửa
"
dejection
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)