Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
defunct
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈfəŋkt/
Tính từ
sửa
defunct
/dɪ.ˈfəŋkt/
Chết
,
mất
,
quá cố
,
mất
, không
còn
tồn tại
nữa.
Danh từ
sửa
defunct
/dɪ.ˈfəŋkt/
The
defunct
người
chết
.
Tham khảo
sửa
"
defunct
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)