Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈfəŋkt/

Tính từ sửa

defunct /dɪ.ˈfəŋkt/

  1. Chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa.

Danh từ sửa

defunct /dɪ.ˈfəŋkt/

  1. The defunct người chết.

Tham khảo sửa