deformity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfɔr.mə.ti/
Ngoại động từ
sửadeformity ngoại động từ /dɪ.ˈfɔr.mə.ti/
- Tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi.
- (Y học) Dị dạng, dị hình.
Tham khảo
sửa- "deformity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)