Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɔr.mə.ti/

Ngoại động từ

sửa

deformity ngoại động từ /dɪ.ˈfɔr.mə.ti/

  1. Tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi.
  2. (Y học) Dị dạng, dị hình.

Tham khảo

sửa