Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˌfæl.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

defalcation /ˌdi.ˌfæl.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ.
  2. Số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ.

Tham khảo sửa