Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdip.ˈruː.təd/

Tính từ

sửa

deep-rooted /ˈdip.ˈruː.təd/

  1. Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế.
    a deep-rooted habit — thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
    a deep-rooted prejudice — thành kiến dai

Tham khảo

sửa