Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deep-read
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdip.ˈrid/
Tính từ
sửa
deep-read
/ˈdip.ˈrid/
Uyên thâm
,
uyên bác
;
hiểu
rộng
,
biết
nhiều, rất
giỏi
.
to be
deep-read
in literature
— hiểu rộng biết nhiều về văn học
Tham khảo
sửa
"
deep-read
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)