Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdip.ˈrid/

Tính từ sửa

deep-read /ˈdip.ˈrid/

  1. Uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi.
    to be deep-read in literature — hiểu rộng biết nhiều về văn học

Tham khảo sửa