Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decussate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.kə.ˌseɪt/
Tính từ
sửa
decussate
/ˈdɛ.kə.ˌseɪt/
Chéo
chữ
[[thập[di'kʌseit]]].
Động từ
sửa
decussate
/ˈdɛ.kə.ˌseɪt/
Chéo
chữ
thập
;
sắp xếp
chéo
chữ
thập
.
Tham khảo
sửa
"
decussate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)