Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.kə.ˌseɪt/

Tính từ

sửa

decussate /ˈdɛ.kə.ˌseɪt/

  1. Chéo chữ [[thập[di'kʌseit]]].

Động từ

sửa

decussate /ˈdɛ.kə.ˌseɪt/

  1. Chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập.

Tham khảo

sửa