decorate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɛ.kə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.kə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ sửa
decorate ngoại động từ /ˈdɛ.kə.ˌreɪt/
- Trang hoàng, trang trí.
- Tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai).
Tham khảo sửa
- "decorate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)