Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.kəl/

Danh từ

sửa

deckle /ˈdɛ.kəl/

  1. Khuôn định khổ giấy (trong một giây).

Tham khảo

sửa