Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.sə.mə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

decimalization /ˌdɛ.sə.mə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân.

Tham khảo

sửa