decide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈsɑɪd] |
Động từ
sửadecide /dɪ.ˈsɑɪd/
- Giải quyết, phân xử.
- to decide a question — giải quyết một vấn đề
- to decide against somebody — phân xử ai thua (kiện...)
- to decide in favour of somebody — phân xử cho ai được (kiện)
- Quyết định.
- to decide to do something — quyết định làm cái gì
- to decide against doing something — quyết định không làm cái gì
- that decides me! — nhất định rồi!
- Lựa chọn, quyết định chọn.
- to decide between two things — lựa chọn trong hai thứ
Thành ngữ
sửa- to decide on:
- Chọn, quyết định chọn.
- she decided on the green coat — cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục
- Chọn, quyết định chọn.
Tham khảo
sửa- "decide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)