Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɛp.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

deception /dɪ.ˈsɛp.ʃən/

  1. Sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt.
  2. Trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp.
    to practise deception — lừa dối, lừa gạt

Tham khảo

sửa