Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decapod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.kə.ˌpɑːd/
Danh từ
sửa
decapod
/ˈdɛ.kə.ˌpɑːd/
(
Động vật học
)
Giáp xác
mười
chân
(tôm cua).
Tính từ
sửa
decapod
/ˈdɛ.kə.ˌpɑːd/
(
Động vật học
)
Có
mười
chân
.
Tham khảo
sửa
"
decapod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)