debutant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.bjʊ.ˌtɑːnt/
Danh từ
sửadebutant /ˈdɛ.bjʊ.ˌtɑːnt/
- Chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu.
Tham khảo
sửa- "debutant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
debutant /ˈdɛ.bjʊ.ˌtɑːnt/