Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.tɜː/

Danh từ

sửa

debtor /ˈdɛ.tɜː/

  1. Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ... ).

Tham khảo

sửa