Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈbeɪs.mənt/

Danh từ sửa

debasement /dɪ.ˈbeɪs.mənt/

  1. Sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện.
  2. sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng.
  3. Sự làm giả (tiền... ).

Tham khảo sửa