Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
day-boarder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪ.ˈbɔr.dɜː/
Danh từ
sửa
day-boarder
/ˈdeɪ.ˈbɔr.dɜː/
Học sinh
nửa
lưu trú
;
học sinh
buổi trưa
ở lại
trường
.
Tham khảo
sửa
"
day-boarder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)