Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å datere
Hiện tại chỉ ngôi daterer
Quá khứ daterte
Động tính từ quá khứ datert
Động tính từ hiện tại

datere

  1. Ghi, đề ngày, tháng, năm.
    Jeg viser til Deres brev, datert 8. mai d.å.
  2. Xác định thời gian.
    å datere en historisk hending

Tham khảo

sửa