Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
date-line
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪt.ˈlɑɪn/
Danh từ
sửa
date-line
/ˈdeɪt.ˈlɑɪn/
Đường
sang
ngày
, đường đổi
ngày
,
múi giờ
.
Dòng
đề
ngày tháng
trên một
tờ báo
.
Tham khảo
sửa
"
date-line
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)