Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪt.ˈlɑɪn/

Danh từ

sửa

date-line /ˈdeɪt.ˈlɑɪn/

  1. Đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ.
  2. Dòng đề ngày tháng trên một tờ báo.

Tham khảo

sửa