múi giờ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muj˧˥ zə̤ː˨˩ | mṵj˩˧ jəː˧˧ | muj˧˥ jəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muj˩˩ ɟəː˧˧ | mṵj˩˧ ɟəː˧˧ |
Danh từ
sửamúi giờ
- Mỗi phần trong hai mươi bốn phần bằng nhau của mặt địa cầu, giới hạn bằng hai kinh tuyến xác định theo qui ước và cách nhau mười lăm độ, trong đó mọi điểm có cùng giờ trong ngày.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "múi giờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)