Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt sửa

 
múi giờ

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muj˧˥ zə̤ː˨˩mṵj˩˧ jəː˧˧muj˧˥ jəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˩˩ ɟəː˧˧mṵj˩˧ ɟəː˧˧

Danh từ sửa

múi giờ

  1. Mỗi phần trong hai mươi bốn phần bằng nhau của mặt địa cầu, giới hạn bằng hai kinh tuyến xác định theo qui ước và cách nhau mười lăm độ, trong đó mọi điểm có cùng giờ trong ngày.

Dịch sửa

Tham khảo sửa