Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə.ˌbeɪs ˈmæ.nɪ.dʒɜː/

Danh từ

sửa

database manager /ˈdeɪ.tə.ˌbeɪs ˈmæ.nɪ.dʒɜː/

  1. (Tech) Chương trình quản lý kho dữ liệu.

Tham khảo

sửa