Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæs.tɜːd/

Danh từ

sửa

dastard /ˈdæs.tɜːd/

  1. Kẻ hèn nhát.
  2. Kẻ ném đá giấu tay.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa