daring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˈdɛə.ɹɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈdɛɚ.ɪŋ/, /ˈdɛɹɪŋ/
(tập tin)
- Vần: -ɛəɹɪŋ
Động từ
sửadaring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dare.
Tính từ
sửadaring (so sánh hơn more daring, so sánh nhất most daring)
Danh từ
sửadaring (thường không đếm được, số nhiều darings)
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "daring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)