Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

daring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dare.

Tính từ

sửa

daring (so sánh hơn more daring, so sánh nhất most daring)

  1. Táo bạo, cả gan; phiêu lưu.

Danh từ

sửa

daring (thường không đếm được, số nhiều darings)

  1. Sự táo bạo, sự cả gan.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa