Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gradin

  1. Bục (từ thấp lên cao ở giảng đường... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁa.dɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gradin
/ɡʁa.dɛ̃/
gradins
/ɡʁa.dɛ̃/

gradin /ɡʁa.dɛ̃/

  1. Bậc, bậc thang.
    Rizières en gradins — ruộng bậc thang

Tham khảo sửa