gradin
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửagradin
- Bục (từ thấp lên cao ở giảng đường... ).
Tham khảo
sửa- "gradin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.dɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gradin /ɡʁa.dɛ̃/ |
gradins /ɡʁa.dɛ̃/ |
gradin gđ /ɡʁa.dɛ̃/
Tham khảo
sửa- "gradin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)