Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ɲip˧˥jaːw˧˥ ɲḭp˩˧jaːw˧˧ ɲip˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ ɲip˩˩ɟaːw˧˥˧ ɲḭp˩˧

Danh từ sửa

dao nhíp

  1. Dao nhỏ, lưỡi có thể gập vào một cái nhíp dùng làm chuôi.
  2. Dao bỏ túi, có một hay nhiều lưỡi mở ra gập vào được.