Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑ̃.sɔ.te/

Nội động từ

sửa

dansotter nội động từ /dɑ̃.sɔ.te/

  1. (Thân mật) Nhảy không nghệ thuật, nhảy nhì nhằng.

Tham khảo

sửa