Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dansotter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑ̃.sɔ.te/
Nội động từ
sửa
dansotter
nội động từ
/dɑ̃.sɔ.te/
(
Thân mật
)
Nhảy
không
nghệ thuật
,
nhảy
nhì nhằng
.
Tham khảo
sửa
"
dansotter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)