Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæn.d.ˌiɪʃ/

Tính từ

sửa

dandyish /ˈdæn.d.ˌiɪʃ/

  1. Ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột.

Tham khảo

sửa