Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
damnable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdæm.nə.bəl/
Tính từ
sửa
damnable
/ˈdæm.nə.bəl/
Đáng
trách
.
Đáng tội
,
đáng
đoạ
đày
.
(
Thông tục
)
Đáng ghét
,
đáng
nguyền rủa
;
ghê tởm
.
Tham khảo
sửa
"
damnable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)