Tiếng Pháp

sửa
 
damier

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
damier
/da.mje/
damiers
/da.mje/

damier /da.mje/

  1. Bàn cờ đam.
  2. Mặt chia ô bàn cờ.
  3. Vải ô, vải ca rô.

Tham khảo

sửa