Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
damier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
damier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/da.mje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
damier
/da.mje/
damiers
/da.mje/
damier
gđ
/da.mje/
Bàn cờ
đam
.
Mặt
chia
ô
bàn cờ
.
Vải
ô,
vải
ca rô
.
Tham khảo
sửa
"
damier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)