Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daisy-cutter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪ.zi.ˈkə.tɜː/
Danh từ
sửa
daisy-cutter
(từ lóng)
/ˈdeɪ.zi.ˈkə.tɜː/
Ngựa
chạy
hầu như không
nhấc
cẳng
lên
.
(
Thể dục, thể thao
)
Quả bóng
bay là
mặt
đất (crickê).
Tham khảo
sửa
"
daisy-cutter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)