Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdæft/
Tính từ
sửa
daft
(ớ-cốt)
/ˈdæft/
Ngớ ngẩn
;
mất trí
;
gàn
,
dở người
.
to go
daft
— mất trí
Nhẹ dạ
,
khinh suất
,
nông nổi
.
Tham khảo
sửa
"
daft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)